93
CB
David Luiz
16
19
73
73
71
71
80
74
87
73
73
90
90
83
83
82
82
90
Tốc độ
68
Sút
66
Chuyền bóng
77
Rê bóng
76
Phòng thủ
91
Thể chất
85
Tốc độ
71
Tăng tốc
65
Dứt điểm
55
Lực sút
84
Sút xa
79
Chọn vị trí
54
Vô lê
63
Penalty
75
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
68
Chuyền dài
92
Đá phạt
76
Sút xoáy
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
87
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Phản ứng
88
Kèm người
89
Lấy bóng
94
Cắt bóng
95
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
88
Thể lực
72
Quyết đoán
95
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 플라멩구 | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2021 | Arsenal | |
2016~2019 | Chelsea | |
2014~2016 | Paris Saint-Germain | |
2011~2014 | Chelsea | |
2007~2007 | SL Benfica | |
2007~2011 | SL Benfica | |
2006~2007 | 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |