83
CB
David Luiz
14
17
68
68
67
67
73
69
78
68
68
80
80
76
76
75
75
80
Tốc độ
65
Sút
64
Chuyền bóng
72
Rê bóng
70
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
67
Tăng tốc
64
Dứt điểm
54
Lực sút
78
Sút xa
73
Chọn vị trí
55
Vô lê
64
Penalty
74
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
67
Chuyền dài
76
Đá phạt
75
Sút xoáy
71
Rê bóng
66
Giữ bóng
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Phản ứng
75
Kèm người
75
Lấy bóng
83
Cắt bóng
84
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Quyết đoán
85
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 플라멩구 | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2021 | Arsenal | |
2016~2019 | Chelsea | |
2014~2016 | Paris Saint-Germain | |
2011~2014 | Chelsea | |
2007~2007 | SL Benfica | |
2007~2011 | SL Benfica | |
2006~2007 | 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |