103
LM
Gabriel Martinelli
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Martinelli
LM
103
178cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
26
97
100
100
100
93
99
83
100
100
78
78
85
85
87
87
78
Tốc độ
105
Sút
94
Chuyền bóng
92
Rê bóng
103
Phòng thủ
68
Thể chất
92
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
98
Lực sút
94
Sút xa
89
Chọn vị trí
101
Vô lê
84
Penalty
85
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
97
Chuyền dài
76
Đá phạt
73
Sút xoáy
98
Rê bóng
105
Giữ bóng
104
Khéo léo
100
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
69
Lấy bóng
65
Cắt bóng
63
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
85
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
79
Bình tĩnh
97
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 56 - Lẻ 16
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Arsenal | |
2018~2019 | 이투아누 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |