76
LW
Gabriel Martinelli
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Martinelli
LW 76 LM 75 ST 75
|
|
18.06.2001
176cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
72
73
73
73
65
71
58
72
72
56
56
61
61
63
63
56
Tốc độ
86
Sút
70
Chuyền bóng
63
Rê bóng
75
Phòng thủ
48
Thể chất
68
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
74
Lực sút
70
Sút xa
63
Chọn vị trí
75
Vô lê
64
Penalty
63
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
66
Chuyền dài
50
Đá phạt
53
Sút xoáy
72
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Phản ứng
74
Kèm người
49
Lấy bóng
45
Cắt bóng
42
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Quyết đoán
76
Nhảy
48
Bình tĩnh
74
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Gabriel Martinelli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Arsenal
2018~2019 이투아누
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%