102
LB
T. Malacia
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyrell Malacia
LB
102
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
18
88
91
93
93
92
92
96
94
94
97
97
99
99
99
99
97
Tốc độ
105
Sút
78
Chuyền bóng
88
Rê bóng
100
Phòng thủ
97
Thể chất
97
Tốc độ
106
Tăng tốc
105
Dứt điểm
72
Lực sút
87
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
68
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
92
Chuyền dài
78
Đá phạt
70
Sút xoáy
67
Rê bóng
100
Giữ bóng
99
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
97
Kèm người
96
Lấy bóng
101
Cắt bóng
99
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
94
Thể lực
102
Quyết đoán
100
Nhảy
98
Bình tĩnh
87
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30 - Chẵn 50
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2017~2022 | Feyenoord |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |