69
LB
T. Malacia
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyrell Malacia
LB 69
|
|
17.08.1999
169cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
13
56
59
61
61
61
60
65
62
62
65
65
66
66
66
66
65
Tốc độ
72
Sút
48
Chuyền bóng
60
Rê bóng
68
Phòng thủ
65
Thể chất
65
Tốc độ
73
Tăng tốc
72
Dứt điểm
44
Lực sút
57
Sút xa
53
Chọn vị trí
48
Vô lê
50
Penalty
40
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
62
Chuyền dài
57
Đá phạt
44
Sút xoáy
55
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
80
Phản ứng
62
Kèm người
62
Lấy bóng
71
Cắt bóng
67
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Quyết đoán
74
Nhảy
67
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Tyrell Malacia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Manchester United
2017~2022 Feyenoord
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%