89
LB
A. Cole
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ashley Cole
LB
89
176cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
17
71
74
77
77
77
75
83
79
79
84
84
86
86
86
86
84
Tốc độ
85
Sút
58
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
87
Thể chất
80
Tốc độ
81
Tăng tốc
90
Dứt điểm
52
Lực sút
69
Sút xa
58
Chọn vị trí
69
Vô lê
59
Penalty
70
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
91
Chuyền dài
76
Đá phạt
57
Sút xoáy
71
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Khéo léo
91
Thăng bằng
84
Phản ứng
86
Kèm người
89
Lấy bóng
90
Cắt bóng
86
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
75
Thể lực
87
Quyết đoán
87
Nhảy
81
Bình tĩnh
68
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2019 | derby county | |
2016~2018 | LA Galaxy | |
2014~2016 | Roma FC | |
2006~2014 | Chelsea | |
2000~2000 | crystal palace | |
1999~2006 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |