103
LB
A. Cole
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ashley Cole
LB 103
|
|
20.12.1980
176cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
26
87
90
93
93
92
90
96
94
94
97
97
100
100
100
100
97
Tốc độ
103
Sút
74
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
100
Thể chất
95
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
68
Lực sút
77
Sút xa
78
Chọn vị trí
91
Vô lê
82
Penalty
84
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
103
Chuyền dài
93
Đá phạt
79
Sút xoáy
96
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
101
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
107
Lấy bóng
100
Cắt bóng
98
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
89
Thể lực
105
Quyết đoán
99
Nhảy
90
Bình tĩnh
97
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ashley Cole mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2019 derby county
2016~2018 LA Galaxy
2014~2016 Roma FC
2006~2014 Chelsea
2000~2000 crystal palace
1999~2006 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%