87
GK
Alisson
13
84
31
36
35
35
40
40
35
38
38
31
31
30
30
31
31
31
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
90
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
46
Tăng tốc
55
Dứt điểm
14
Lực sút
22
Sút xa
15
Chọn vị trí
14
Vô lê
21
Penalty
24
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
18
Chuyền dài
45
Đá phạt
19
Sút xoáy
20
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Khéo léo
41
Thăng bằng
38
Phản ứng
84
Kèm người
21
Lấy bóng
20
Cắt bóng
12
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
79
Thể lực
33
Quyết đoán
28
Nhảy
53
Bình tĩnh
66
TM đổ người
83
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
86
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Liverpool | |
2016~2018 | Roma FC | |
2013~2016 | 인터나시오날 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |