101
GK
Alisson
18
98
37
42
43
43
43
46
37
43
43
33
33
33
33
34
34
33
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
101
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
101
Tốc độ
55
Tăng tốc
66
Dứt điểm
23
Lực sút
21
Sút xa
20
Chọn vị trí
13
Vô lê
20
Penalty
23
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
22
Chuyền dài
44
Đá phạt
18
Sút xoáy
30
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Phản ứng
97
Kèm người
15
Lấy bóng
19
Cắt bóng
11
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
85
Thể lực
32
Quyết đoán
37
Nhảy
80
Bình tĩnh
74
TM đổ người
98
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
94
TM phản xạ
101
TM chọn vị trí
101
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Liverpool | |
2016~2018 | ||
2013~2016 | 인터나시오날 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |