84
ST
Raúl
14
19
81
82
81
81
76
81
59
81
81
49
49
57
57
61
61
49
Tốc độ
84
Sút
78
Chuyền bóng
77
Rê bóng
83
Phòng thủ
34
Thể chất
66
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
83
Lực sút
75
Sút xa
68
Chọn vị trí
85
Vô lê
82
Penalty
79
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
70
Chuyền dài
77
Đá phạt
74
Sút xoáy
71
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
83
Kèm người
20
Lấy bóng
28
Cắt bóng
47
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Quyết đoán
49
Nhảy
70
Bình tĩnh
81
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | 뉴욕 코스모스 | |
2012~2014 | 알사드 | |
2010~2012 | FC Schalke 04 | |
1994~1994 | 레알 마드리드 C | |
1994~2010 | Real Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |