93
LM
A. Young
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ashley Young
LM
93
RM
93
175cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
85
88
90
90
85
87
79
90
90
72
72
82
82
84
84
72
Tốc độ
97
Sút
83
Chuyền bóng
86
Rê bóng
93
Phòng thủ
65
Thể chất
81
Tốc độ
97
Tăng tốc
99
Dứt điểm
77
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
84
Vô lê
79
Penalty
77
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
96
Chuyền dài
85
Đá phạt
91
Sút xoáy
104
Rê bóng
94
Giữ bóng
92
Khéo léo
100
Thăng bằng
78
Phản ứng
94
Kèm người
54
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
77
Thể lực
94
Quyết đoán
81
Nhảy
62
Bình tĩnh
85
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Everton | |
2021~ | Aston Villa | |
2021~2023 | Aston Villa | |
2020~2021 | Inter Milan | |
2011~2020 | Manchester United | |
2007~2011 | Aston Villa | |
2003~2007 | Watford |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |