![](/client/img/card/vtr.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/2000/1578.png?t=20220221)
97
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1368.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](/client/img/card/vtr_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ashley Young
RM
97
LM
97
RB
92
175cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
23
88
92
94
94
92
93
88
94
94
82
81
89
89
91
91
82
Tốc độ
98
Sút
88
Chuyền bóng
93
Rê bóng
96
Phòng thủ
80
Thể chất
83
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
86
Lực sút
93
Sút xa
94
Chọn vị trí
88
Vô lê
82
Penalty
85
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
101
Chuyền dài
91
Đá phạt
92
Sút xoáy
105
Rê bóng
97
Giữ bóng
94
Khéo léo
101
Thăng bằng
88
Phản ứng
97
Kèm người
76
Lấy bóng
81
Cắt bóng
87
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
75
Thể lực
101
Quyết đoán
88
Nhảy
67
Bình tĩnh
86
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2023 |
![]() |
|
2020~2021 |
![]() |
|
2011~2020 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2003~2007 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |