59
CAM
G. Kastanos
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grigoris Kastanos
CAM
59
CM
55
179cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
12
53
56
56
56
52
56
43
56
56
36
36
40
40
43
43
36
Tốc độ
62
Sút
50
Chuyền bóng
53
Rê bóng
62
Phòng thủ
26
Thể chất
54
Tốc độ
62
Tăng tốc
62
Dứt điểm
48
Lực sút
56
Sút xa
52
Chọn vị trí
54
Vô lê
49
Penalty
43
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
48
Chuyền dài
54
Đá phạt
54
Sút xoáy
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Phản ứng
52
Kèm người
27
Lấy bóng
24
Cắt bóng
25
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Quyết đoán
47
Nhảy
33
Bình tĩnh
55
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |