60
CAM
G. Kastanos
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grigoris Kastanos
CAM
60
CM
56
179cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
11
53
56
56
56
53
57
42
56
56
35
35
40
40
43
43
35
Tốc độ
60
Sút
50
Chuyền bóng
53
Rê bóng
63
Phòng thủ
24
Thể chất
52
Tốc độ
60
Tăng tốc
60
Dứt điểm
48
Lực sút
56
Sút xa
53
Chọn vị trí
53
Vô lê
48
Penalty
42
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
48
Chuyền dài
57
Đá phạt
53
Sút xoáy
53
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Phản ứng
51
Kèm người
22
Lấy bóng
24
Cắt bóng
24
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Quyết đoán
46
Nhảy
32
Bình tĩnh
54
TM đổ người
7
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |