64
CF
G. Kastanos
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grigoris Kastanos
CF
64
CAM
65
RM
63
179cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
12
58
61
61
61
59
62
50
60
60
44
44
46
46
49
49
44
Tốc độ
59
Sút
57
Chuyền bóng
61
Rê bóng
65
Phòng thủ
35
Thể chất
56
Tốc độ
60
Tăng tốc
59
Dứt điểm
54
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
60
Vô lê
54
Penalty
53
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
55
Chuyền dài
61
Đá phạt
63
Sút xoáy
58
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Phản ứng
56
Kèm người
33
Lấy bóng
36
Cắt bóng
36
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
61
Thể lực
49
Quyết đoán
53
Nhảy
57
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |