56
GK
J. van der Sar
5
53
25
26
25
25
28
27
25
26
26
21
21
21
21
23
23
21
TM Đổ người
52
TM bắt bóng
56
TM phát bóng
62
TM Phản xạ
53
Tốc độ
28
TM chọn vị trí
48
Tốc độ
30
Tăng tốc
25
Dứt điểm
15
Lực sút
34
Sút xa
14
Chọn vị trí
15
Vô lê
17
Penalty
18
Chuyền ngắn
25
Tầm nhìn
34
Tạt bóng
16
Chuyền dài
34
Đá phạt
14
Sút xoáy
13
Rê bóng
21
Giữ bóng
30
Khéo léo
29
Thăng bằng
32
Phản ứng
56
Kèm người
9
Lấy bóng
14
Cắt bóng
11
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
49
Thể lực
38
Quyết đoán
30
Nhảy
40
Bình tĩnh
45
TM đổ người
52
TM bắt bóng
56
TM phát bóng
62
TM phản xạ
53
TM chọn vị trí
48
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |