67
CB
Kaká
5
16
45
43
41
41
47
43
57
43
43
64
64
55
55
53
53
64
Tốc độ
47
Sút
30
Chuyền bóng
42
Rê bóng
48
Phòng thủ
64
Thể chất
64
Tốc độ
48
Tăng tốc
46
Dứt điểm
19
Lực sút
62
Sút xa
26
Chọn vị trí
32
Vô lê
31
Penalty
26
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
32
Chuyền dài
50
Đá phạt
40
Sút xoáy
35
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Phản ứng
60
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Quyết đoán
74
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |