67
CB
Kaká
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kaká
CB 67
|
|
19.08.1980
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
45
43
41
41
47
43
57
43
43
64
64
55
55
53
53
64
Tốc độ
47
Sút
30
Chuyền bóng
42
Rê bóng
48
Phòng thủ
64
Thể chất
64
Tốc độ
48
Tăng tốc
46
Dứt điểm
19
Lực sút
62
Sút xa
26
Chọn vị trí
32
Vô lê
31
Penalty
26
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
32
Chuyền dài
50
Đá phạt
40
Sút xoáy
35
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Phản ứng
60
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Quyết đoán
74
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Kaká mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%