66
GK
O. Rybka
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oleksandr Rybka
GK
66
193cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
63
24
28
28
28
29
30
29
29
29
30
30
28
28
28
28
30
TM Đổ người
64
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
62
TM Phản xạ
64
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
63
Tốc độ
48
Tăng tốc
47
Dứt điểm
11
Lực sút
13
Sút xa
13
Chọn vị trí
12
Vô lê
13
Penalty
19
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
18
Chuyền dài
11
Đá phạt
19
Sút xoáy
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
28
Khéo léo
37
Thăng bằng
33
Phản ứng
61
Kèm người
16
Lấy bóng
22
Cắt bóng
26
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Quyết đoán
40
Nhảy
62
Bình tĩnh
52
TM đổ người
64
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
62
TM phản xạ
64
TM chọn vị trí
63
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |