69
GK
R. Weidenfeller
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Weidenfeller
GK
69
190cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
1
Level
66
21
20
19
19
23
21
24
20
20
25
25
20
20
21
21
25
TM Đổ người
63
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
45
TM Phản xạ
69
Tốc độ
20
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
22
Tăng tốc
18
Dứt điểm
10
Lực sút
23
Sút xa
10
Chọn vị trí
8
Vô lê
10
Penalty
16
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
29
Tạt bóng
13
Chuyền dài
18
Đá phạt
9
Sút xoáy
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Khéo léo
25
Thăng bằng
32
Phản ứng
66
Kèm người
10
Lấy bóng
16
Cắt bóng
12
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
68
Thể lực
25
Quyết đoán
34
Nhảy
62
Bình tĩnh
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
45
TM phản xạ
69
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |