69
GK
R. Weidenfeller
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Weidenfeller
GK 69
|
|
06.08.1980
190cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
1
Level
66
21
20
19
19
23
21
24
20
20
25
25
20
20
21
21
25
TM Đổ người
63
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
45
TM Phản xạ
69
Tốc độ
20
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
22
Tăng tốc
18
Dứt điểm
10
Lực sút
23
Sút xa
10
Chọn vị trí
8
Vô lê
10
Penalty
16
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
29
Tạt bóng
13
Chuyền dài
18
Đá phạt
9
Sút xoáy
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Khéo léo
25
Thăng bằng
32
Phản ứng
66
Kèm người
10
Lấy bóng
16
Cắt bóng
12
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
68
Thể lực
25
Quyết đoán
34
Nhảy
62
Bình tĩnh
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
45
TM phản xạ
69
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
Xem Roman Weidenfeller mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%