69
RB
I. Abate
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ignazio Abate
RB 69
|
|
12.11.1986
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
9
58
61
62
62
64
62
65
64
64
65
65
66
66
67
67
65
Tốc độ
71
Sút
45
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
66
Thể chất
63
Tốc độ
75
Tăng tốc
68
Dứt điểm
33
Lực sút
60
Sút xa
53
Chọn vị trí
65
Vô lê
53
Penalty
42
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
66
Chuyền dài
64
Đá phạt
39
Sút xoáy
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Phản ứng
67
Kèm người
67
Lấy bóng
67
Cắt bóng
66
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Quyết đoán
67
Nhảy
66
Bình tĩnh
69
TM đổ người
2
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
4
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Ma tốc độ ( AI )
Xem Ignazio Abate mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2019 AC Milan
2008~2009 Torino
2007~2008 Empoli
2006~2007 모데나
2005~2006 피아첸차
2004~2005 Neapolitan
2003~2008 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%