55
GK
Lee Sang Wook
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Sang Wook
GK
55
190cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
52
22
20
21
21
19
21
20
20
20
22
22
19
19
19
19
22
TM Đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM phát bóng
52
TM Phản xạ
52
Tốc độ
36
TM chọn vị trí
53
Tốc độ
37
Tăng tốc
36
Dứt điểm
12
Lực sút
22
Sút xa
16
Chọn vị trí
17
Vô lê
17
Penalty
21
Chuyền ngắn
25
Tầm nhìn
17
Tạt bóng
16
Chuyền dài
16
Đá phạt
15
Sút xoáy
10
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Khéo léo
44
Thăng bằng
38
Phản ứng
45
Kèm người
10
Lấy bóng
14
Cắt bóng
16
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
72
Thể lực
13
Quyết đoán
16
Nhảy
51
Bình tĩnh
26
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM phát bóng
52
TM phản xạ
52
TM chọn vị trí
53
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |