68
CDM
M. Flamini
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathieu Flamini
CDM 68
|
|
07.03.1984
178cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
58
58
56
56
62
59
65
57
57
65
65
61
61
61
61
65
Tốc độ
45
Sút
57
Chuyền bóng
61
Rê bóng
57
Phòng thủ
66
Thể chất
61
Tốc độ
43
Tăng tốc
48
Dứt điểm
51
Lực sút
69
Sút xa
57
Chọn vị trí
61
Vô lê
64
Penalty
54
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
56
Chuyền dài
64
Đá phạt
49
Sút xoáy
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Phản ứng
65
Kèm người
67
Lấy bóng
69
Cắt bóng
67
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Quyết đoán
73
Nhảy
62
Bình tĩnh
68
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Mathieu Flamini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%