69
LM
S. Tshabalala
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Siphiwe Tshabalala
LM 69 RM 69 CAM 69
|
25.09.1984
170cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
14
61
65
66
66
62
66
52
66
66
44
44
51
51
55
55
44
Tốc độ
68
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
39
Thể chất
55
Tốc độ
68
Tăng tốc
69
Dứt điểm
64
Lực sút
61
Sút xa
69
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
56
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
65
Chuyền dài
57
Đá phạt
66
Sút xoáy
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Phản ứng
66
Kèm người
55
Lấy bóng
35
Cắt bóng
32
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
53
Thể lực
74
Quyết đoán
43
Nhảy
46
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Siphiwe Tshabalala mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%