68
CB
Vitor Hugo
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vitor Hugo
CB 68
|
|
20.05.1991
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
15
42
38
37
37
39
36
54
38
38
65
65
57
57
53
53
65
Tốc độ
59
Sút
27
Chuyền bóng
31
Rê bóng
38
Phòng thủ
68
Thể chất
64
Tốc độ
61
Tăng tốc
58
Dứt điểm
23
Lực sút
43
Sút xa
19
Chọn vị trí
24
Vô lê
29
Penalty
43
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
29
Tạt bóng
28
Chuyền dài
32
Đá phạt
30
Sút xoáy
29
Rê bóng
34
Giữ bóng
43
Khéo léo
38
Thăng bằng
41
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
69
Cắt bóng
67
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
69
Thể lực
48
Quyết đoán
71
Nhảy
70
Bình tĩnh
62
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Vitor Hugo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Panathinaikos FC
2023~ 바이아
2020~ Trabzonspor
2020~2023 Trabzonspor
2019~2020 파우메이라스
2017~2019 Fiorentina
2016~2017 파우메이라스
2015~2015 파우메이라스
2013~2013 이투아누
2013~2014 아메리카 FC
2013~2016 톰벤시
2012~2012 이투아누
2011~2011 스포르트
2009~2011 산투안드레
2009~2013 주니오르 팀 푸트볼(PR) 
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%