78
LM
A. Iwobi
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Iwobi
LM
78
RM
78
LW
77
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
68
74
74
74
69
75
55
75
75
45
45
53
53
57
57
45
Tốc độ
78
Sút
62
Chuyền bóng
71
Rê bóng
79
Phòng thủ
31
Thể chất
66
Tốc độ
79
Tăng tốc
77
Dứt điểm
63
Lực sút
69
Sút xa
55
Chọn vị trí
73
Vô lê
52
Penalty
59
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
68
Chuyền dài
63
Đá phạt
42
Sút xoáy
63
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Phản ứng
73
Kèm người
33
Lấy bóng
30
Cắt bóng
28
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Quyết đoán
55
Nhảy
48
Bình tĩnh
71
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2015~2019 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |