85
LM
A. Iwobi
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Iwobi
LM
85
LW
85
RM
85
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
75
81
82
82
75
83
56
82
82
43
43
53
53
59
59
43
Tốc độ
86
Sút
69
Chuyền bóng
77
Rê bóng
87
Phòng thủ
26
Thể chất
70
Tốc độ
86
Tăng tốc
87
Dứt điểm
73
Lực sút
73
Sút xa
62
Chọn vị trí
81
Vô lê
49
Penalty
60
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
72
Chuyền dài
73
Đá phạt
38
Sút xoáy
70
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
77
Phản ứng
77
Kèm người
28
Lấy bóng
24
Cắt bóng
22
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
76
Thể lực
79
Quyết đoán
52
Nhảy
52
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2015~2019 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |