83
LM
A. Iwobi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Iwobi
LM
83
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
76
81
81
81
75
82
60
80
80
51
51
58
58
62
62
51
Tốc độ
84
Sút
70
Chuyền bóng
75
Rê bóng
88
Phòng thủ
36
Thể chất
73
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
72
Lực sút
74
Sút xa
67
Chọn vị trí
76
Vô lê
55
Penalty
63
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
65
Chuyền dài
64
Đá phạt
56
Sút xoáy
57
Rê bóng
91
Giữ bóng
86
Khéo léo
91
Thăng bằng
83
Phản ứng
81
Kèm người
36
Lấy bóng
33
Cắt bóng
31
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Quyết đoán
53
Nhảy
63
Bình tĩnh
77
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2015~2019 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |