79
CM
André Gomes
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Filipe Tavares Gomes
CM
79
CDM
78
188cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
71
73
71
71
76
74
75
72
72
72
72
70
70
70
70
72
Tốc độ
64
Sút
67
Chuyền bóng
74
Rê bóng
75
Phòng thủ
71
Thể chất
77
Tốc độ
62
Tăng tốc
67
Dứt điểm
64
Lực sút
78
Sút xa
70
Chọn vị trí
72
Vô lê
63
Penalty
55
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
61
Chuyền dài
79
Đá phạt
66
Sút xoáy
79
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Phản ứng
75
Kèm người
73
Lấy bóng
73
Cắt bóng
72
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
81
Thể lực
74
Quyết đoán
79
Nhảy
58
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LOSC reel | |
2022~2023 | LOSC reel | |
2019~ | Everton | |
2018~2018 | Everton | |
2016~2019 | FC Barcelona | |
2015~2016 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |