85
CM
André Gomes
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Filipe Tavares Gomes
CM
85
LM
81
RM
81
188cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
77
79
77
77
82
80
80
78
78
76
76
74
74
75
75
76
Tốc độ
67
Sút
73
Chuyền bóng
80
Rê bóng
81
Phòng thủ
73
Thể chất
84
Tốc độ
64
Tăng tốc
71
Dứt điểm
70
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
79
Vô lê
65
Penalty
57
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
63
Chuyền dài
86
Đá phạt
70
Sút xoáy
84
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Phản ứng
83
Kèm người
68
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
88
Thể lực
84
Quyết đoán
83
Nhảy
60
Bình tĩnh
82
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LOSC reel | |
2022~2023 | LOSC reel | |
2019~ | Everton | |
2018~2018 | Everton | |
2016~2019 | FC Barcelona | |
2015~2016 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |