69
CDM
André Gomes
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Filipe Tavares Gomes
CDM
69
CM
70
188cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
61
63
61
61
67
64
66
62
62
63
64
60
60
61
61
63
Tốc độ
39
Sút
59
Chuyền bóng
67
Rê bóng
65
Phòng thủ
63
Thể chất
66
Tốc độ
39
Tăng tốc
40
Dứt điểm
55
Lực sút
70
Sút xa
58
Chọn vị trí
64
Vô lê
61
Penalty
48
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
57
Chuyền dài
70
Đá phạt
59
Sút xoáy
72
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Quyết đoán
68
Nhảy
62
Bình tĩnh
74
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | LOSC reel | |
2022~2023 | LOSC reel | |
2019~ | Everton | |
2018~2018 | Everton | |
2016~2019 | FC Barcelona | |
2015~2016 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |