73
ST
A. Carroll
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andy Carroll
ST
76
193cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
73
69
66
66
64
67
57
64
64
59
59
53
53
54
54
59
Tốc độ
47
Sút
75
Chuyền bóng
61
Rê bóng
66
Phòng thủ
45
Thể chất
77
Tốc độ
50
Tăng tốc
45
Dứt điểm
75
Lực sút
80
Sút xa
74
Chọn vị trí
76
Vô lê
72
Penalty
71
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
60
Chuyền dài
57
Đá phạt
44
Sút xoáy
54
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Phản ứng
75
Kèm người
30
Lấy bóng
47
Cắt bóng
47
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
88
Thể lực
51
Quyết đoán
85
Nhảy
80
Bình tĩnh
74
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Amiens SC | |
2022~ | reading | |
2022~2022 | West Bromwich Albion | |
2022~2023 | reading | |
2021~ | reading | |
2021~2022 | reading | |
2019~2021 | Newcastle United | |
2013~2019 | West Ham United | |
2012~2013 | West Ham United | |
2011~2013 | Liverpool | |
2007~2008 | Preston North End | |
2006~2011 | Newcastle United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |