64
ST
A. Carroll
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andy Carroll
ST
64
193cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
61
57
54
54
55
55
51
53
53
53
55
46
46
46
46
53
Tốc độ
33
Sút
63
Chuyền bóng
54
Rê bóng
53
Phòng thủ
42
Thể chất
72
Tốc độ
33
Tăng tốc
33
Dứt điểm
62
Lực sút
71
Sút xa
57
Chọn vị trí
59
Vô lê
71
Penalty
66
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
52
Chuyền dài
56
Đá phạt
44
Sút xoáy
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Khéo léo
35
Thăng bằng
27
Phản ứng
59
Kèm người
34
Lấy bóng
41
Cắt bóng
40
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
84
Thể lực
42
Quyết đoán
80
Nhảy
76
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Amiens SC | |
2022~ | reading | |
2022~2022 | West Bromwich Albion | |
2022~2023 | reading | |
2021~ | reading | |
2021~2022 | reading | |
2019~2021 | Newcastle United | |
2013~2019 | West Ham United | |
2012~2013 | West Ham United | |
2011~2013 | Liverpool | |
2007~2008 | Preston North End | |
2006~2011 | Newcastle United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |