81
ST
A. Carroll
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andy Carroll
ST
81
193cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
19
78
73
70
70
67
70
61
69
69
63
63
58
58
59
59
63
Tốc độ
63
Sút
80
Chuyền bóng
62
Rê bóng
70
Phòng thủ
49
Thể chất
85
Tốc độ
65
Tăng tốc
61
Dứt điểm
79
Lực sút
86
Sút xa
79
Chọn vị trí
78
Vô lê
78
Penalty
74
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
63
Chuyền dài
58
Đá phạt
43
Sút xoáy
54
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Phản ứng
79
Kèm người
43
Lấy bóng
47
Cắt bóng
46
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
94
Thể lực
69
Quyết đoán
87
Nhảy
85
Bình tĩnh
79
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Amiens SC | |
2022~ | reading | |
2022~2022 | West Bromwich Albion | |
2022~2023 | reading | |
2021~ | reading | |
2021~2022 | reading | |
2019~2021 | Newcastle United | |
2013~2019 | West Ham United | |
2012~2013 | West Ham United | |
2011~2013 | Liverpool | |
2007~2008 | Preston North End | |
2006~2011 | Newcastle United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |