80
LM
Bernard
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernard
LM 80 LW 80
|
|
08.09.1992
164cm
|
60kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
71
76
77
77
70
76
56
77
77
46
46
58
58
62
62
46
Tốc độ
86
Sút
68
Chuyền bóng
73
Rê bóng
81
Phòng thủ
40
Thể chất
45
Tốc độ
83
Tăng tốc
90
Dứt điểm
70
Lực sút
74
Sút xa
64
Chọn vị trí
71
Vô lê
67
Penalty
57
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
78
Chuyền dài
67
Đá phạt
68
Sút xoáy
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Khéo léo
90
Thăng bằng
92
Phản ứng
78
Kèm người
34
Lấy bóng
41
Cắt bóng
44
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
34
Thể lực
68
Quyết đoán
43
Nhảy
61
Bình tĩnh
70
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Bernard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%