80
LM
Bernard
12
22
71
76
77
77
70
76
56
77
77
46
46
58
58
62
62
46
Tốc độ
86
Sút
68
Chuyền bóng
73
Rê bóng
81
Phòng thủ
40
Thể chất
45
Tốc độ
83
Tăng tốc
90
Dứt điểm
70
Lực sút
74
Sút xa
64
Chọn vị trí
71
Vô lê
67
Penalty
57
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
78
Chuyền dài
67
Đá phạt
68
Sút xoáy
73
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Khéo léo
90
Thăng bằng
92
Phản ứng
78
Kèm người
34
Lấy bóng
41
Cắt bóng
44
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
34
Thể lực
68
Quyết đoán
43
Nhảy
61
Bình tĩnh
70
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |