77
LW
D. Welbeck
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Welbeck
LW
77
ST
78
LM
76
185cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
75
74
74
74
68
73
58
73
73
56
56
58
58
60
60
56
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
68
Rê bóng
75
Phòng thủ
44
Thể chất
73
Tốc độ
80
Tăng tốc
74
Dứt điểm
73
Lực sút
76
Sút xa
68
Chọn vị trí
77
Vô lê
74
Penalty
69
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
68
Chuyền dài
63
Đá phạt
62
Sút xoáy
61
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Phản ứng
76
Kèm người
48
Lấy bóng
40
Cắt bóng
35
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Quyết đoán
73
Nhảy
78
Bình tĩnh
74
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2020 | Watford | |
2014~2019 | Arsenal | |
2010~2010 | Preston North End | |
2010~2011 | sunderland | |
2008~2014 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |