92
ST
D. Welbeck
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Welbeck
ST
92
LW
92
185cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
89
89
89
89
80
87
68
88
88
64
65
68
68
71
71
64
Tốc độ
90
Sút
86
Chuyền bóng
80
Rê bóng
93
Phòng thủ
51
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
87
Dứt điểm
89
Lực sút
90
Sút xa
78
Chọn vị trí
93
Vô lê
84
Penalty
86
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
86
Chuyền dài
78
Đá phạt
78
Sút xoáy
76
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
91
Thăng bằng
79
Phản ứng
91
Kèm người
57
Lấy bóng
49
Cắt bóng
32
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
84
Thể lực
81
Quyết đoán
88
Nhảy
88
Bình tĩnh
88
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2020 | Watford | |
2014~2019 | Arsenal | |
2010~2010 | Preston North End | |
2010~2011 | sunderland | |
2008~2014 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |