89
ST
D. Welbeck
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Welbeck
ST
89
CF
89
185cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
86
86
86
86
78
84
66
85
85
62
62
66
66
69
69
62
Tốc độ
88
Sút
82
Chuyền bóng
78
Rê bóng
91
Phòng thủ
48
Thể chất
83
Tốc độ
92
Tăng tốc
85
Dứt điểm
81
Lực sút
89
Sút xa
79
Chọn vị trí
91
Vô lê
82
Penalty
85
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
82
Chuyền dài
75
Đá phạt
77
Sút xoáy
74
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
78
Phản ứng
87
Kèm người
55
Lấy bóng
46
Cắt bóng
30
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Brighton Hove Albion | |
2019~2020 | Watford | |
2014~2019 | Arsenal | |
2010~2010 | Preston North End | |
2010~2011 | sunderland | |
2008~2014 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |