77
CB
Diego Llorente
9
21
57
58
59
59
65
60
72
61
61
74
74
71
71
70
70
74
Tốc độ
63
Sút
42
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
75
Thể chất
71
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
41
Lực sút
47
Sút xa
39
Chọn vị trí
45
Vô lê
34
Penalty
54
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
55
Chuyền dài
71
Đá phạt
38
Sút xoáy
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Phản ứng
74
Kèm người
74
Lấy bóng
75
Cắt bóng
78
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Quyết đoán
73
Nhảy
77
Bình tĩnh
68
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Roma FC | |
2020~ | Leeds United | |
2017~2020 | Real Sociedad | |
2016~2017 | Malaga CF | |
2015~2017 | Real Madrid | |
2013~2015 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |