73
CM
J. Cork
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Cork
CM 76
|
|
25.06.1989
184cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
67
68
67
67
73
69
76
69
69
74
74
72
72
73
73
74
Tốc độ
53
Sút
61
Chuyền bóng
72
Rê bóng
70
Phòng thủ
75
Thể chất
78
Tốc độ
52
Tăng tốc
55
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
59
Chọn vị trí
67
Vô lê
60
Penalty
60
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
67
Chuyền dài
75
Đá phạt
58
Sút xoáy
73
Rê bóng
68
Giữ bóng
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
75
Thể lực
87
Quyết đoán
78
Nhảy
73
Bình tĩnh
76
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
21
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Jack Cork mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%