78
CDM
L. Dendoncker
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leander Dendoncker
CDM
78
CB
78
CM
77
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
71
70
69
69
74
71
75
71
71
75
75
74
74
74
74
75
Tốc độ
64
Sút
69
Chuyền bóng
74
Rê bóng
67
Phòng thủ
75
Thể chất
81
Tốc độ
67
Tăng tốc
61
Dứt điểm
65
Lực sút
83
Sút xa
74
Chọn vị trí
70
Vô lê
70
Penalty
46
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
73
Chuyền dài
76
Đá phạt
70
Sút xoáy
71
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Phản ứng
71
Kèm người
74
Lấy bóng
76
Cắt bóng
76
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Quyết đoán
72
Nhảy
66
Bình tĩnh
73
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Napoli | |
2022~ | Aston Villa | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2014~2019 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |