87
CDM
L. Dendoncker
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leander Dendoncker
CDM
87
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
81
80
79
79
83
81
84
80
80
84
84
82
82
81
81
84
Tốc độ
78
Sút
77
Chuyền bóng
82
Rê bóng
79
Phòng thủ
83
Thể chất
85
Tốc độ
80
Tăng tốc
76
Dứt điểm
73
Lực sút
88
Sút xa
81
Chọn vị trí
81
Vô lê
78
Penalty
65
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
77
Chuyền dài
86
Đá phạt
78
Sút xoáy
77
Rê bóng
78
Giữ bóng
84
Khéo léo
70
Thăng bằng
80
Phản ứng
81
Kèm người
81
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
89
Thể lực
80
Quyết đoán
85
Nhảy
87
Bình tĩnh
84
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Napoli | |
2022~ | Aston Villa | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2014~2019 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |