76
CB
L. Dendoncker
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leander Dendoncker
CB
76
CDM
76
CM
75
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
69
68
67
67
72
68
73
69
69
73
73
72
72
72
72
73
Tốc độ
62
Sút
67
Chuyền bóng
72
Rê bóng
64
Phòng thủ
73
Thể chất
79
Tốc độ
65
Tăng tốc
59
Dứt điểm
63
Lực sút
81
Sút xa
72
Chọn vị trí
68
Vô lê
68
Penalty
44
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
71
Chuyền dài
74
Đá phạt
68
Sút xoáy
69
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Phản ứng
69
Kèm người
72
Lấy bóng
74
Cắt bóng
74
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Quyết đoán
69
Nhảy
63
Bình tĩnh
70
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
17
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Napoli | |
2022~ | Aston Villa | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2014~2019 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |