80
CB
Ö. Toprak
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ömer Toprak
CB
80
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
58
59
59
59
65
60
73
62
62
77
77
73
73
71
71
77
Tốc độ
75
Sút
39
Chuyền bóng
61
Rê bóng
65
Phòng thủ
78
Thể chất
72
Tốc độ
80
Tăng tốc
70
Dứt điểm
31
Lực sút
62
Sút xa
32
Chọn vị trí
38
Vô lê
48
Penalty
45
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
50
Chuyền dài
68
Đá phạt
36
Sút xoáy
46
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
76
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Quyết đoán
69
Nhảy
78
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~ | Werder Bremen | |
2020~2022 | Werder Bremen | |
2019~2020 | Werder Bremen | |
2017~2020 | Borussia Dortmund | |
2011~2017 | Bayer 04 Leverkusen | |
2008~2011 | SC Freiburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |