87
CB
Ö. Toprak
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ömer Toprak
CB
87
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
61
62
62
62
69
64
80
65
65
84
84
79
79
77
77
84
Tốc độ
78
Sút
39
Chuyền bóng
64
Rê bóng
72
Phòng thủ
87
Thể chất
78
Tốc độ
83
Tăng tốc
72
Dứt điểm
32
Lực sút
67
Sút xa
27
Chọn vị trí
33
Vô lê
45
Penalty
41
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
50
Chuyền dài
76
Đá phạt
31
Sút xoáy
46
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Phản ứng
85
Kèm người
92
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
84
Thể lực
70
Quyết đoán
74
Nhảy
87
Bình tĩnh
82
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~ | Werder Bremen | |
2020~2022 | Werder Bremen | |
2019~2020 | Werder Bremen | |
2017~2020 | Borussia Dortmund | |
2011~2017 | Bayer 04 Leverkusen | |
2008~2011 | SC Freiburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |