68
CB
Ö. Toprak
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ömer Toprak
CB
68
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
49
50
49
49
54
51
61
52
52
65
65
60
60
59
59
65
Tốc độ
54
Sút
34
Chuyền bóng
51
Rê bóng
58
Phòng thủ
66
Thể chất
63
Tốc độ
56
Tăng tốc
52
Dứt điểm
29
Lực sút
55
Sút xa
25
Chọn vị trí
32
Vô lê
41
Penalty
38
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
43
Chuyền dài
56
Đá phạt
29
Sút xoáy
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Phản ứng
66
Kèm người
68
Lấy bóng
66
Cắt bóng
65
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
68
Thể lực
53
Quyết đoán
62
Nhảy
72
Bình tĩnh
69
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~ | Werder Bremen | |
2020~2022 | Werder Bremen | |
2019~2020 | Werder Bremen | |
2017~2020 | Borussia Dortmund | |
2011~2017 | Bayer 04 Leverkusen | |
2008~2011 | SC Freiburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |