81
GK
R. Fährmann
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ralf Fährmann
GK
81
197cm
|
98kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
1
5
Level
78
30
30
30
30
32
31
32
31
31
32
32
29
29
29
29
32
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
46
TM Phản xạ
84
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
48
Tăng tốc
40
Dứt điểm
16
Lực sút
28
Sút xa
15
Chọn vị trí
16
Vô lê
16
Penalty
25
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
19
Chuyền dài
30
Đá phạt
16
Sút xoáy
23
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Phản ứng
79
Kèm người
15
Lấy bóng
17
Cắt bóng
27
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
77
Thể lực
35
Quyết đoán
39
Nhảy
71
Bình tĩnh
61
TM đổ người
80
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
46
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | Norwich City | |
2011~ | FC Schalke 04 | |
2009~2011 | Eintracht Frankfurt | |
2007~2009 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |