102
GK
R. Fährmann
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ralf Fährmann
GK
102
197cm
|
98kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
1
5
Level
99
44
46
45
45
49
48
48
47
47
46
47
44
44
45
45
46
TM Đổ người
99
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
84
TM Phản xạ
105
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
61
Tăng tốc
57
Dứt điểm
28
Lực sút
43
Sút xa
25
Chọn vị trí
30
Vô lê
37
Penalty
36
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
32
Chuyền dài
48
Đá phạt
33
Sút xoáy
31
Rê bóng
32
Giữ bóng
44
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Phản ứng
100
Kèm người
31
Lấy bóng
29
Cắt bóng
36
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
91
Thể lực
49
Quyết đoán
56
Nhảy
85
Bình tĩnh
76
TM đổ người
99
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
84
TM phản xạ
105
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | Norwich City | |
2011~ | FC Schalke 04 | |
2009~2011 | Eintracht Frankfurt | |
2007~2009 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |