88
GK
R. Fährmann
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ralf Fährmann
GK
88
197cm
|
98kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
1
5
Level
85
25
25
24
24
27
26
27
26
26
27
27
24
24
24
24
27
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
68
TM Phản xạ
90
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
45
Tăng tốc
36
Dứt điểm
9
Lực sút
22
Sút xa
7
Chọn vị trí
9
Vô lê
9
Penalty
19
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
12
Chuyền dài
24
Đá phạt
9
Sút xoáy
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Khéo léo
37
Thăng bằng
34
Phản ứng
85
Kèm người
8
Lấy bóng
10
Cắt bóng
21
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
77
Thể lực
30
Quyết đoán
34
Nhảy
70
Bình tĩnh
59
TM đổ người
88
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
68
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | Norwich City | |
2011~ | FC Schalke 04 | |
2009~2011 | Eintracht Frankfurt | |
2007~2009 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |