79
GK
T. Heaton
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Heaton
GK
79
187cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
76
30
32
33
33
35
35
34
35
35
32
32
33
33
33
33
32
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
79
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
55
Tăng tốc
56
Dứt điểm
17
Lực sút
19
Sút xa
17
Chọn vị trí
17
Vô lê
17
Penalty
28
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
22
Chuyền dài
39
Đá phạt
18
Sút xoáy
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
31
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Phản ứng
73
Kèm người
21
Lấy bóng
20
Cắt bóng
28
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
65
Thể lực
42
Quyết đoán
34
Nhảy
71
Bình tĩnh
62
TM đổ người
77
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
72
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2019~2021 | Aston Villa | |
2013~2019 | Burnley | |
2012~2013 | Bristol city | |
2010~2010 | Wickham Wanderers | |
2010~2012 | Cardiff city | |
2009~2009 | Queens Park Rangers | |
2009~2010 | rochdale | |
2008~2009 | Cardiff city | |
2006~2006 | Antwerp | |
2005~2006 | swindon town | |
2005~2010 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |